Từ "sư mô" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một nhà sư, nhưng với nghĩa châm biếm hoặc chê bai. Thông thường, từ này không được sử dụng trong những tình huống trang trọng hay tôn kính, mà thường mang sắc thái tiêu cực.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cái ông sư mô đó chỉ biết ăn và ngủ, không biết gì về tu hành."
Câu phức tạp: "Tôi không hiểu vì sao nhiều người lại thần thánh hóa một vị sư mô mà chỉ biết kiếm tiền từ việc bán am tín."
Các biến thể và từ liên quan:
Sư: Chỉ một nhà sư một cách chung chung, không mang ý châm biếm.
Mô: Thường không được sử dụng độc lập, mà là phần bổ sung cho từ "sư" trong trường hợp này.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chùa: Nơi các nhà sư sinh sống, nhưng không mang nghĩa tiêu cực.
Thầy: Có thể dùng để chỉ người có kiến thức, nhưng không chỉ định cụ thể đến nhà sư.
Lão: Cũng có thể dùng để chỉ một người lớn tuổi, nhưng không nhất thiết phải là nhà sư.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "sư mô", bạn cần hết sức cẩn trọng vì nó có thể gây xúc phạm và tạo ra hiểu lầm.
Từ này không nên sử dụng trong các cuộc trò chuyện trang trọng, hoặc khi nói về tôn giáo, vì nó có thể bị coi là thiếu tôn trọng đối với các nhà sư và tôn giáo Phật giáo.