Characters remaining: 500/500
Translation

sư mô

Academic
Friendly

Từ "sư mô" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một nhà sư, nhưng với nghĩa châm biếm hoặc chê bai. Thông thường, từ này không được sử dụng trong những tình huống trang trọng hay tôn kính, thường mang sắc thái tiêu cực.

Định nghĩa:
  • Sư mô: từ dùng để chỉ một nhà sư, nhưng thường mang ý châm biếm, chỉ trích hoặc thể hiện sự không tôn trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cái ông sư mô đó chỉ biết ăn ngủ, không biết về tu hành."

    • đây, từ "sư mô" được dùng để chỉ một nhà sư người nói cho rằng không phẩm hạnh tốt.
  2. Câu phức tạp: "Tôi không hiểu vì sao nhiều người lại thần thánh hóa một vị sư mô chỉ biết kiếm tiền từ việc bán am tín."

    • Trong câu này, từ "sư mô" được dùng để chỉ một người người nói cho rằng lợi dụng danh nghĩa nhà sư để kiếm lợi cá nhân.
Các biến thể từ liên quan:
  • : Chỉ một nhà sư một cách chung chung, không mang ý châm biếm.
  • : Thường không được sử dụng độc lập, phần bổ sung cho từ "" trong trường hợp này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chùa: Nơi các nhà sư sinh sống, nhưng không mang nghĩa tiêu cực.
  • Thầy: Có thể dùng để chỉ người kiến thức, nhưng không chỉ định cụ thể đến nhà sư.
  • Lão: Cũng có thể dùng để chỉ một người lớn tuổi, nhưng không nhất thiết phải nhà sư.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "sư mô", bạn cần hết sức cẩn trọng có thể gây xúc phạm tạo ra hiểu lầm.
  • Từ này không nên sử dụng trong các cuộc trò chuyện trang trọng, hoặc khi nói về tôn giáo, có thể bị coi thiếu tôn trọng đối với các nhà sư tôn giáo Phật giáo.
  1. Từ dùng với ý chê để chỉ nhà sư.

Comments and discussion on the word "sư mô"